Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2016 Bảng CHuấn luện viên trưởng: Carlos Chilavert
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Espínola | (1981-04-06)6 tháng 4, 1981 (35 tuổi) | Afemec | |
2 | 4TĐ | Enmanuel Ayala | (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (30 tuổi) | Cerro Porteño | |
3 | 3TV | Juan Pedrozo | (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (24 tuổi) | Afemec | |
4 | 2HV | Gabriel Ayala | (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (30 tuổi) | Cerro Porteño | |
5 | 2HV | José Luis Santander | (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (35 tuổi) | Afemec | |
6 | 4TĐ | Richard Rejala | (1994-02-05)5 tháng 2, 1994 (22 tuổi) | Cerro Porteño | |
7 | 3TV | Adolfo Salas | (1993-09-22)22 tháng 9, 1993 (22 tuổi) | Pescara | |
8 | 3TV | Juan Morel | (1994-02-19)19 tháng 2, 1994 (22 tuổi) | Cerro Porteño | |
9 | 3TV | Hugo Martínez | (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | Cerro Porteño | |
10 | 4TĐ | Juan Salas | (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (25 tuổi) | Lazio | |
11 | 4TĐ | Francisco Martínez | (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | Cerro Porteño | |
12 | 1TM | Gabriel Giménez | (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (32 tuổi) | Cerro Porteño | |
13 | 4TĐ | Enrique Franco | (1996-06-08)8 tháng 6, 1996 (20 tuổi) | Afemec | |
14 | 3TV | René Villalba | (1981-07-08)8 tháng 7, 1981 (35 tuổi) | Cerro Porteño |
Huấn luện viên trưởng: Roberto Menichelli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Stefano Mammarella | (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (32 tuổi) | Acqua e Sapone | |
2 | 2HV | Marco Ercolessi | (1986-05-15)15 tháng 5, 1986 (30 tuổi) | Pescara | |
3 | 3TV | Gabriel Lima | (1987-08-19)19 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | ElPozo Murcia | |
4 | 3TV | Sergio Romano | (1987-09-28)28 tháng 9, 1987 (28 tuổi) | Acqua e Sapone | |
5 | 2HV | Luca Leggiero | (1984-11-11)11 tháng 11, 1984 (31 tuổi) | Pescara | |
6 | 3TV | Humberto Honorio | (1983-07-21)21 tháng 7, 1983 (33 tuổi) | Luparense | |
7 | 3TV | Paolo Cesaroni | (1991-04-10)10 tháng 4, 1991 (25 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
8 | 4TĐ | Carlos Dos Santos | (1987-05-27)27 tháng 5, 1987 (29 tuổi) | Kaos | |
9 | 4TĐ | Rodolfo Fortino | (1983-04-30)30 tháng 4, 1983 (33 tuổi) | Sporting | |
10 | 3TV | Alex Merlim | (1986-07-15)15 tháng 7, 1986 (30 tuổi) | Sporting | |
11 | 3TV | Murilo Ferreira | (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | Acqua e Sapone | |
12 | 1TM | Michele Miarelli | (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (32 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ | |
13 | 2HV | Daniel Giasson | (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (29 tuổi) | Lazio | |
14 | 1TM | Francesco Molitierno | (1989-10-14)14 tháng 10, 1989 (26 tuổi) | Không tham gia câu lạc bộ |
Huấn luện viên trưởng: Bruno García
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ngô Đình Thuận | (1987-07-05)5 tháng 7, 1987 (29 tuổi) | Thái Sơn Nam | |
2 | 1TM | Nguyễn Văn Huy | (1989-08-13)13 tháng 8, 1989 (27 tuổi) | Thái Sơn Bắc | |
3 | 3TV | Lê Quốc Nam | (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (22 tuổi) | Thái Sơn Nam | |
4 | 3TV | Vũ Xuân Du | (1991-11-12)12 tháng 11, 1991 (24 tuổi) | Thái Sơn Nam | |
5 | 3TV | Ngô Ngọc Sơn | (1995-03-24)24 tháng 3, 1995 (21 tuổi) | Thái Sơn Nam | |
6 | 4TĐ | Trần Long Vũ | (1988-08-25)25 tháng 8, 1988 (28 tuổi) | Thái Sơn Nam | |
7 | 4TĐ | Phùng Trọng Luân | (1985-10-20)20 tháng 10, 1985 (30 tuổi) | Thái Sơn Nam | |
8 | 4TĐ | Nguyễn Minh Trí | (1996-04-08)8 tháng 4, 1996 (20 tuổi) | Thái Sơn Nam | |
9 | 3TV | Trần Thái Huy | (1995-10-12)12 tháng 10, 1995 (20 tuổi) | Thái Sơn Nam | |
10 | 3TV | Nguyễn Bảo Quân | (1983-08-19)19 tháng 8, 1983 (33 tuổi) | Thái Sơn Nam | |
11 | 2HV | Trần Văn Vũ | (1990-05-30)30 tháng 5, 1990 (26 tuổi) | Thái Sơn Nam | |
12 | 2HV | Phạm Đức Hòa | (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (25 tuổi) | Hải Phương Nam | |
13 | 2HV | Danh Phát | (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (23 tuổi) | Thái Sơn Nam | |
14 | 2HV | Mai Thành Đạt | (1987-04-05)5 tháng 4, 1987 (29 tuổi) | Sanna Khánh Hòa |
Huấn luện viên trưởng: Tomás De Dios
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Mérida | (1978-03-27)27 tháng 3, 1978 (38 tuổi) | Farmacéuticos | |
2 | 4TĐ | Román Alvarado | (1997-12-02)2 tháng 12, 1997 (18 tuổi) | Kinesiotape | |
3 | 4TĐ | Wanderley Ruíz | (1995-08-09)9 tháng 8, 1995 (21 tuổi) | Legendarios | |
4 | 2HV | José González | (1986-12-10)10 tháng 12, 1986 (29 tuổi) | Glucosoral | |
5 | 3TV | Édgar Santizo | (1987-02-02)2 tháng 2, 1987 (29 tuổi) | Glucosoral | |
6 | 3TV | Dean Humes | (1991-08-12)12 tháng 8, 1991 (25 tuổi) | Farmacéuticos | |
7 | 4TĐ | José Mansilla | (1988-11-19)19 tháng 11, 1988 (27 tuổi) | Glucosoral | |
8 | 4TĐ | Patrick Ruíz | (1993-01-10)10 tháng 1, 1993 (23 tuổi) | Legendarios | |
9 | 4TĐ | Walter Enríquez | (1988-03-13)13 tháng 3, 1988 (28 tuổi) | Farmacéuticos | |
10 | 2HV | Marvin Sandoval | (1989-03-22)22 tháng 3, 1989 (27 tuổi) | Glucosoral | |
11 | 3TV | Alan Aguilar | (1989-12-02)2 tháng 12, 1989 (26 tuổi) | Glucosoral | |
12 | 1TM | William Ramírez | (1980-02-02)2 tháng 2, 1980 (36 tuổi) | Glucosoral | |
13 | 2HV | Miguel Santizo | (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (31 tuổi) | Glucosoral | |
14 | 3TV | Jonatan Arévalo | (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (23 tuổi) | Legendarios |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2016 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trong_nhà_thế_giới_2016 http://www.fifa.com/futsalworldcup/index.html http://www.fifadata.com/document/FFWC/2016/pdf/FFW... http://www.slbenfica.pt/30/news/info/RWvoZYK5vEKji... https://web.archive.org/web/20120808100551/http://... https://web.archive.org/web/20161015010335/http://... https://web.archive.org/web/20161019213233/http://...